Đọc nhanh: 胃癌 (vị nham). Ý nghĩa là: Ung thư dạ dày.
胃癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ung thư dạ dày
胃癌:胃癌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃癌
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 做 洗胃 的 术 前 准备
- Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 他 的 自私 让 我 感到 反胃
- Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.
- 再 好吃 的 吃 多 了 也 倒胃口
- món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
癌›
胃›