Đọc nhanh: 股儿 (cổ nhi). Ý nghĩa là: cổ phần.
股儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股儿
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 看 他们 这 股 干劲儿
- Hãy xem lòng hăng hái của họ kìa.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 她 工作 有 一股 拼命 的 劲儿
- Cô ấy làm việc với một tinh thần chăm chỉ.
- 那天 晚上 收摊儿 后 不久 忽然 发现 起 了 一股 一股 的 扫地 风
- Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
股›