Đọc nhanh: 甲状腺素 (giáp trạng tuyến tố). Ý nghĩa là: hormone tuyến giáp, thyroxine (được sử dụng để điều trị tuyến giáp kém hoạt động).
甲状腺素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hormone tuyến giáp
thyroid hormone
✪ 2. thyroxine (được sử dụng để điều trị tuyến giáp kém hoạt động)
thyroxine (used to treat underactive thyroid)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲状腺素
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
甲›
素›
腺›