Đọc nhanh: 前列腺素 (tiền liệt tuyến tố). Ý nghĩa là: hormone prostaglandin.
前列腺素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hormone prostaglandin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前列腺素
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 他 在 前列
- Anh ấy đang đứng hàng phía trước.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 我国 教育 入 世界 前列
- Thể dục của nước ta tiến vào hàng đầu thế giới.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
前›
素›
腺›