Đọc nhanh: 肺痨 (phế lao). Ý nghĩa là: ho lao; bệnh lao.
肺痨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ho lao; bệnh lao
中医指肺结核
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺痨
- 干血痨
- bệnh lao khô máu.
- 她 从小 就 有 肺病 , 经常 咳嗽
- Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 肺痨
- bệnh lao phổi.
- 感人肺腑
- xúc động lòng người.
- 好心 当作 驴肝肺
- có lòng tốt lại bị cho là lòng lang dạ thú; làm ơn mắc oán.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痨›
肺›