肺痨 fèiláo
volume volume

Từ hán việt: 【phế lao】

Đọc nhanh: 肺痨 (phế lao). Ý nghĩa là: ho lao; bệnh lao.

Ý Nghĩa của "肺痨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肺痨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ho lao; bệnh lao

中医指肺结核

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺痨

  • volume volume

    - 干血痨 gànxuèláo

    - bệnh lao khô máu.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu 肺病 fèibìng 经常 jīngcháng 咳嗽 késòu

    - Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.

  • volume volume

    - 麻疹 mázhěn 合并 hébìng 肺炎 fèiyán

    - Lên sởi kéo theo viêm phổi.

  • volume volume

    - 肺痨 fèiláo

    - bệnh lao phổi.

  • volume volume

    - 感人肺腑 gǎnrénfèifǔ

    - xúc động lòng người.

  • volume volume

    - 好心 hǎoxīn 当作 dàngzuò 驴肝肺 lǘgānfèi

    - có lòng tốt lại bị cho là lòng lang dạ thú; làm ơn mắc oán.

  • volume volume

    - zài 汉普顿 hànpǔdùn 斯戴 sīdài 水肺 shuǐfèi 潜水 qiánshuǐ 时死 shísǐ de 度假胜地 dùjiàshèngdì

    - Lặn biển ở Hamptons.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn 这病 zhèbìng wèi 肺炎 fèiyán

    - Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTBS (大廿月尸)
    • Bảng mã:U+75E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi , Pèi
    • Âm hán việt: Bái , Phế
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJB (月十月)
    • Bảng mã:U+80BA
    • Tần suất sử dụng:Cao