Đọc nhanh: 育龄期 (dục linh kì). Ý nghĩa là: tuổi sinh đẻ.
育龄期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi sinh đẻ
childbearing age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育龄期
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 育龄夫妇
- vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ.
- 它 进入 了 最后 一个 龄期
- Nó đã bước vào giai đoạn phát triển cuối cùng.
- 每个 龄期 有 不同 的 外貌
- Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
育›
龄›