Đọc nhanh: 背阔肌 (bội khoát cơ). Ý nghĩa là: cơ latissimus dorsi (lưng ngực).
背阔肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ latissimus dorsi (lưng ngực)
latissimus dorsi muscle (back of the chest)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背阔肌
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
背›
阔›