Đọc nhanh: 肩痛 (kiên thống). Ý nghĩa là: đau vai.
肩痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau vai
肩部疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
肩›