Đọc nhanh: 肩头 (kiên đầu). Ý nghĩa là: trên vai, vai; bả vai. Ví dụ : - 抬裉(上衣从肩头到腋下的尺寸)。 phần nách áo.
✪ 1. trên vai
肩膀上
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
肩头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai; bả vai
肩膀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩头
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
肩›