Đọc nhanh: 股长 (cổ trưởng). Ý nghĩa là: người phụ trách phòng; trưởng ban; trưởng phòng.
股长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ trách phòng; trưởng ban; trưởng phòng
一个股的负责人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股长
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
股›
长›