Đọc nhanh: 股匪 (cổ phỉ). Ý nghĩa là: bọn cướp; lũ giặc cướp; thổ phỉ; toán phỉ.
股匪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọn cướp; lũ giặc cướp; thổ phỉ; toán phỉ
成批的土匪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股匪
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
股›