Đọc nhanh: 股本 (cổ bản). Ý nghĩa là: vốn cổ phần; góp vốn.
股本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vốn cổ phần; góp vốn
股份公司用发行股票方式组成的资本也指其他合伙经营的工商企业的资本或资金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股本
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 她 用 本钱 购买 了 股票
- Cô ấy dùng vốn để mua cổ phiếu.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
股›