Đọc nhanh: 股票基本利润 (cổ phiếu cơ bổn lợi nhuận). Ý nghĩa là: lãi cơ bản trên cổ phiếu.
股票基本利润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股票基本利润
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 资本家 为了 获得 更 多 的 利润 , 拼命 地 剥削 工人
- các nhà tư bản vì muốn đạt được nhiều lợi nhuận, đã ra sức bóc lột người công nhân.
- 管理 成本 对 利润 有 影响
- Quản lý giá thành có ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 没有 工人 的 劳动 , 资本家 就 无从 取得 利润
- không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu.
- 她 用 本钱 购买 了 股票
- Cô ấy dùng vốn để mua cổ phiếu.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
基›
本›
润›
票›
股›