打屁股 dǎ pìgu
volume volume

Từ hán việt: 【đả thí cổ】

Đọc nhanh: 打屁股 (đả thí cổ). Ý nghĩa là: đánh đòn; ăn đòn; (ví với) phê bình; chịu trách nhiệm; phê bình nghiêm khắc. Ví dụ : - 任务完不成就要打屁股。 không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.

Ý Nghĩa của "打屁股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打屁股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh đòn; ăn đòn; (ví với) phê bình; chịu trách nhiệm; phê bình nghiêm khắc

比喻严厉批评 (多含诙谐意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 任务 rènwù wán 成就 chéngjiù yào 打屁股 dǎpìgu

    - không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打屁股

  • volume volume

    - 妈妈 māma 打屁股 dǎpìgu

    - Mẹ đánh mông.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo le 屁股 pìgu téng

    - Anh ấy ngã, đau cả mông.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

  • volume volume

    - 任务 rènwù wán 成就 chéngjiù yào 打屁股 dǎpìgu

    - không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 富贵 fùguì 险中求 xiǎnzhōngqiú de 投资人 tóuzīrén 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 更具 gèngjù 吸引力 xīyǐnlì de 太阳能 tàiyangnéng 类股 lèigǔ

    - Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao