Đọc nhanh: 干股 (can cổ). Ý nghĩa là: cổ phần danh nghĩa (cổ phần không góp vốn mà được chia lãi).
干股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phần danh nghĩa (cổ phần không góp vốn mà được chia lãi)
指不出股金、赚了分红而赔了不受损失的股份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干股
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 看 他们 这 股 干劲儿
- Hãy xem lòng hăng hái của họ kìa.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
股›