Đọc nhanh: 股份制公司 (cổ phận chế công ti). Ý nghĩa là: công ty Cổ phần.
股份制公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty Cổ phần
joint-stock company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股份制公司
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 公司 不断 巩固 市场份额
- Công ty không ngừng củng cố thị phần.
- 公司 制定 了 新 的 规则
- Công ty đã xây dựng các quy tắc mới.
- 公司 制定 了 一个 长期 计划
- Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.
- 公司 实施 了 新 的 制度
- Công ty đã thực hiện chế độ mới.
- 公司 制定 了 新 的 工作 计划
- Công ty đã đưa ra kế hoạch công việc mới.
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
- 作为 销售 经理 , 他 帮助 公司 扩展 市场份额
- Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
公›
制›
司›
股›