股份制公司 gǔfènzhì gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【cổ phận chế công ti】

Đọc nhanh: 股份制公司 (cổ phận chế công ti). Ý nghĩa là: công ty Cổ phần.

Ý Nghĩa của "股份制公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

股份制公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công ty Cổ phần

joint-stock company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股份制公司

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le 详细 xiángxì de 计划 jìhuà

    - Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 不断 bùduàn 巩固 gǒnggù 市场份额 shìchǎngfèné

    - Công ty không ngừng củng cố thị phần.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 规则 guīzé

    - Công ty đã xây dựng các quy tắc mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le 一个 yígè 长期 chángqī 计划 jìhuà

    - Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 实施 shíshī le xīn de 制度 zhìdù

    - Công ty đã thực hiện chế độ mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 工作 gōngzuò 计划 jìhuà

    - Công ty đã đưa ra kế hoạch công việc mới.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 大量 dàliàng 股份 gǔfèn

    - Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.

  • - 作为 zuòwéi 销售 xiāoshòu 经理 jīnglǐ 帮助 bāngzhù 公司 gōngsī 扩展 kuòzhǎn 市场份额 shìchǎngfèné

    - Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīn , Fèn
    • Âm hán việt: Bân , Phân , Phần
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OCSH (人金尸竹)
    • Bảng mã:U+4EFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao