Đọc nhanh: 肌肉发达 (cơ nhụ phát đạt). Ý nghĩa là: cơ bắp.
肌肉发达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ bắp
muscular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉发达
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 他们 先后 发言 表达意见
- Họ lần lượt phát biểu ý kiến.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 游泳 会 让 肌肉 很 发达
- Bơi lội có thể làm cơ bắp rất phát triển.
- 运动员 的 肌肉 很 发达
- Cơ bắp của vận động viên rất phát triển.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
⺼›
肉›
肌›
达›