Đọc nhanh: 股四头肌 (cổ tứ đầu cơ). Ý nghĩa là: nhóm cơ tứ đầu, cơ đùi.
股四头肌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm cơ tứ đầu
quadriceps muscle group
✪ 2. cơ đùi
thigh muscles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股四头肌
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 她 把 头发 劈成 三股
- Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 虎 在 枝头 四处张望
- Chim Bách Thanh đứng trên cành cây nhìn xung quanh.
- 他长 得 有点 老 相 , 才 四十出头 , 就 满脸 皱纹 了
- anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
头›
肌›
股›