Đọc nhanh: 里肌肉 (lí cơ nhụ). Ý nghĩa là: thăn thịt heo.
里肌肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăn thịt heo
loin (of pork)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里肌肉
- 她 在 厨房 里 剁 肉馅
- Cô ấy đang chặt thịt băm trong bếp.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
肌›
里›