股二头肌 gǔ èr tóu jī
volume volume

Từ hán việt: 【cổ nhị đầu cơ】

Đọc nhanh: 股二头肌 (cổ nhị đầu cơ). Ý nghĩa là: bắp tay đùi (giải phẫu).

Ý Nghĩa của "股二头肌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

股二头肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắp tay đùi (giải phẫu)

biceps femoris (anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股二头肌

  • volume volume

    - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 暖流 nuǎnliú yǒng shàng 心头 xīntóu

    - bỗng thấy ấm áp trong lòng.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 劈成 pǐchéng 三股 sāngǔ

    - Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.

  • volume volume

    - 孙悟空 sūnwùkōng yǒu 七十二变 qīshíèrbiàn 哪吒 nézhā néng biàn 三头六臂 sāntóuliùbì

    - Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.

  • volume volume

    - kàn 那股 nàgǔ 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de 劲头儿 jìntóuer

    - hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.

  • volume volume

    - 火车头 huǒchētóu tuō zhe 十二个 shíèrgè 车皮 chēpí

    - Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 石头 shítou 上面 shàngmiàn

    - Cô ấy ngồi lên đá.

  • volume volume

    - 抬起头来 táiqǐtóulái 凝望 níngwàng zhe 十二月份 shíèryuèfèn 阴沉沉 yīnchénchén de 天空 tiānkōng

    - Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao