Đọc nhanh: 肉刑 (nhục hình). Ý nghĩa là: nhục hình; hình phạt tàn khốc.
肉刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhục hình; hình phạt tàn khốc
摧残人的肉体的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉刑
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
⺼›
肉›