Đọc nhanh: 肉汤浓缩汁 (nhụ thang nùng súc trấp). Ý nghĩa là: Nước luộc thịt cô đặc Nước dùng cô đặc.
肉汤浓缩汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước luộc thịt cô đặc Nước dùng cô đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汤浓缩汁
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 浓缩 食物
- chưng đồ ăn.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 我来 杯 浓缩 咖啡
- Tôi sẽ uống cà phê espresso.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 这个 药 需要 浓缩
- Thuốc này cần được sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
汤›
浓›
缩›
⺼›
肉›