Đọc nhanh: 椰子油脂 (da tử du chi). Ý nghĩa là: Bơ dừa.
椰子油脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰子油脂
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 她 把 椰子 劈开 了
- Cô ấy đã chia đôi quả dừa.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 他 是 个 老油子 , 别 靠近
- Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.
- 桌子 上 的 油漆 剥落 了
- Lớp sơn trên bàn bị bong tróc rồi.
- 他 在 市场 上 买 了 几个 椰子
- Anh ấy đã mua vài trái dừa ở chợ.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
椰›
油›
脂›