Đọc nhanh: 黄油乳脂 (hoàng du nhũ chi). Ý nghĩa là: Kem bơ.
黄油乳脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄油乳脂
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
油›
脂›
黄›