Đọc nhanh: 牛肉清汤浓缩汁 (ngưu nhụ thanh thang nùng súc trấp). Ý nghĩa là: Nước canh thịt cô đặc.
牛肉清汤浓缩汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước canh thịt cô đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肉清汤浓缩汁
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 她 正在 浓缩 牛奶
- Cô ấy đang cô đặc sữa.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
汤›
浓›
清›
牛›
缩›
⺼›
肉›