Đọc nhanh: 肉垫 (nhụ điếm). Ý nghĩa là: pad (trên chân động vật).
肉垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pad (trên chân động vật)
pad (on animal paw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉垫
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
⺼›
肉›