Đọc nhanh: 肉条 (nhụ điều). Ý nghĩa là: cốt lết.
肉条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốt lết
cutlet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉条
- 一条 命
- một mạng người.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 肋条 肉
- món sườn.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
⺼›
肉›