Đọc nhanh: 肉棒 (nhụ bổng). Ý nghĩa là: dương vật.
肉棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương vật
penis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉棒
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 这些 吹棒 令人 肉麻
- Những lời nịnh hót ấy làm người ta khó chịu.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
⺼›
肉›