肉棒 ròubàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ bổng】

Đọc nhanh: 肉棒 (nhụ bổng). Ý nghĩa là: dương vật.

Ý Nghĩa của "肉棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dương vật

penis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉棒

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 羊肉 yángròu 真棒 zhēnbàng

    - Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 吹棒 chuībàng 令人 lìngrén 肉麻 ròumá

    - Những lời nịnh hót ấy làm người ta khó chịu.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 果肉 guǒròu 很脆 hěncuì

    - Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 我们 wǒmen chī 烤肉 kǎoròu

    - Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.

  • volume volume

    - zhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū huì jiāng 我们 wǒmen de 肉身 ròushēn 化为 huàwèi

    - Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng chī 牛肉 niúròu 面条 miàntiáo

    - Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.

  • - 今天 jīntiān 表现 biǎoxiàn hěn 出色 chūsè 真的 zhēnde 真棒 zhēnbàng

    - Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao