Đọc nhanh: 肇始 (triệu thủy). Ý nghĩa là: bắt đầu; mở đầu; khởi đầu.
肇始 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt đầu; mở đầu; khởi đầu
开始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肇始
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
肇›