部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 曌 (_). Ý nghĩa là: chiếu (giống như'照', chữ do Võ Tắc Thiên thời Đường tự đặt làm tên mình.).
✪ 1. chiếu (giống như'照', chữ do Võ Tắc Thiên thời Đường tự đặt làm tên mình.)
同'照'唐代武则天为自己名字造的字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曌
曌›
Tập viết