Đọc nhanh: 任意妄为 (nhiệm ý vọng vi). Ý nghĩa là: bừa phứa.
任意妄为 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bừa phứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任意妄为
- 恣意妄为
- tha hồ làm bậy.
- 肆意妄为
- mặc ý làm bừa.
- 他 不顾后果 地 肆意妄为
- Anh ấy không quan tâm đến hậu quả mà hành động bừa bãi.
- 你 是 我 的 一切 , 我 愿意 为 你 做 任何 事情
- Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 我 为 你 而活 , 为了 你 , 我 愿意 做 任何 事
- Anh sống vì em, vì em, anh sẵn sàng làm bất cứ điều gì.
- 我 愿意 为 你 做 任何 事 , 只要 你 开心 , 我 就 满足
- Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, chỉ cần em vui, anh sẽ mãn nguyện.
- 我 愿意 为 你 做 任何 事 , 哪怕 是 最 困难 的 事情
- Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, dù là những điều khó khăn nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
任›
妄›
意›