任意妄为 rènyì wàngwéi
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệm ý vọng vi】

Đọc nhanh: 任意妄为 (nhiệm ý vọng vi). Ý nghĩa là: bừa phứa.

Ý Nghĩa của "任意妄为" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

任意妄为 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bừa phứa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任意妄为

  • volume volume

    - 恣意妄为 zìyìwàngwéi

    - tha hồ làm bậy.

  • volume volume

    - 肆意妄为 sìyìwàngwéi

    - mặc ý làm bừa.

  • volume volume

    - 不顾后果 bùgùhòuguǒ 肆意妄为 sìyìwàngwéi

    - Anh ấy không quan tâm đến hậu quả mà hành động bừa bãi.

  • - shì de 一切 yīqiè 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé 事情 shìqing

    - Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • - shì zuì ài de rén 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì

    - Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • - wèi 而活 érhuó 为了 wèile 愿意 yuànyì zuò 任何 rènhé shì

    - Anh sống vì em, vì em, anh sẵn sàng làm bất cứ điều gì.

  • - 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì 只要 zhǐyào 开心 kāixīn jiù 满足 mǎnzú

    - Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, chỉ cần em vui, anh sẽ mãn nguyện.

  • - 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì 哪怕 nǎpà shì zuì 困难 kùnnán de 事情 shìqing

    - Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, dù là những điều khó khăn nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao