volume volume

Từ hán việt: 【tốc.tâu】

Đọc nhanh: (tốc.tâu). Ý nghĩa là: sông Thúc Thuỷ (ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sông Thúc Thuỷ (ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)

涑水,水名,在山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Shù , Sōu , Sù
    • Âm hán việt: Tâu , Tốc
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDL (水木中)
    • Bảng mã:U+6D91
    • Tần suất sử dụng:Thấp