Đọc nhanh: 聚集索引 (tụ tập tác dẫn). Ý nghĩa là: Clustered index là loại index theo đó các bản ghi trong bảng được sắp thứ tự theo trường index..
聚集索引 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Clustered index là loại index theo đó các bản ghi trong bảng được sắp thứ tự theo trường index.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚集索引
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 旅人 聚集 在 广场 上
- Mọi người tụ tập trên quảng trường.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
索›
聚›
集›