Đọc nhanh: 索引卡片 (tác dẫn ca phiến). Ý nghĩa là: Thẻ thư mục (văn phòng phẩm).
索引卡片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ thư mục (văn phòng phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索引卡片
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 她 说 我 长得 像 毕卡索
- Cô ấy nói tôi trông giống Pablo Picasso
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
引›
片›
索›