Đọc nhanh: 索引卡标签条 (tác dẫn ca tiêu thiêm điều). Ý nghĩa là: Thẻ cho phiếu thư mục.
索引卡标签条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ cho phiếu thư mục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索引卡标签条
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 商店 的 标志 很 吸引 人
- Biểu tượng của cửa hàng rất thu hút.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 我 把 标签 粘贴 在 箱子 上
- Tôi dán nhãn dán lên trên thùng.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
引›
条›
标›
签›
索›