Đọc nhanh: 聚酯纤维 (tụ chỉ tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi polyester.
聚酯纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi polyester
polyester fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚酯纤维
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纤›
维›
聚›
酯›