Đọc nhanh: 聚氨酯发泡 (tụ an chỉ phát phao). Ý nghĩa là: bọt xốp Polyurethane.
聚氨酯发泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọt xốp Polyurethane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚氨酯发泡
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 这块 木料 发泡
- thanh gỗ này bị mục rồi.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
氨›
泡›
聚›
酯›