灯泡 dēngpào
volume volume

Từ hán việt: 【đăng phao】

Đọc nhanh: 灯泡 (đăng phao). Ý nghĩa là: bóng đèn. Ví dụ : - 她小心地安装灯泡。 Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.. - 我们需要买新的灯泡。 Chúng mình cần mua bóng đèn mới.. - 家里的灯泡坏了。 Bóng đèn ở nhà bị hỏng rồi.

Ý Nghĩa của "灯泡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóng đèn

(灯泡儿) 电灯泡也叫灯泡子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 安装 ānzhuāng 灯泡 dēngpào

    - Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào mǎi xīn de 灯泡 dēngpào

    - Chúng mình cần mua bóng đèn mới.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de 灯泡 dēngpào huài le

    - Bóng đèn ở nhà bị hỏng rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯泡

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 安装 ānzhuāng 灯泡 dēngpào

    - Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.

  • volume volume

    - qǐng 电工 diàngōng 师傅 shīfu bāng 修理 xiūlǐ 灯泡 dēngpào

    - Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 需要 xūyào 一个 yígè 75 zhú de 灯泡 dēngpào

    - Phòng này cần một bóng đèn 75 watt.

  • volume volume

    - 需要 xūyào yòng 梯子 tīzi huàn 灯泡 dēngpào

    - Tôi cần dùng thang để thay bóng đèn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào mǎi xīn de 灯泡 dēngpào

    - Chúng mình cần mua bóng đèn mới.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 梯子 tīzi 来换 láihuàn 灯泡 dēngpào

    - Tôi cần một cái thang để thay bóng đèn.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 好处 hǎochù shì 借着 jièzhe de 身高 shēngāo 可以 kěyǐ bāng 家里 jiālǐ huàn 灯泡 dēngpào guà 窗帘 chuānglián 等等 děngděng

    - một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao