Đọc nhanh: 电灯泡 (điện đăng phao). Ý nghĩa là: bóng đèn; bóng đèn điện. Ví dụ : - 把电灯泡取下来。 Lấy bóng đèn xuống.
电灯泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng đèn; bóng đèn điện
(电灯泡儿) 白炽电灯上用的发光器件,一般呈梨形也叫电灯泡子,通称灯泡
- 把 电灯泡 取 下来
- Lấy bóng đèn xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电灯泡
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 这个 灯泡 需要 60 瓦 的 电力
- Bóng đèn này cần 60 oát điện.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 这是 一个 50 烛 的 电灯泡
- Đây là một bóng đèn 50 watt.
- 我 找 不到 电灯 开关
- Tôi không thể tìm thấy công tắc đèn.
- 把 电灯泡 取 下来
- Lấy bóng đèn xuống.
- 帮 我 把 电灯泡 取 下来
- Giúp tôi lấy bóng đèn xuống.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
灯›
电›