Đọc nhanh: 肺泡 (phế phao). Ý nghĩa là: lá phổi; túi phổi.
肺泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá phổi; túi phổi
肺的主要组成部分,位置在最小支气管的末端,略呈半球形,周围有毛细血管网围绕血液在肺泡内进行气体交换
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺泡
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 正在 泡 方便面
- Anh ấy đang pha mì ăn liền.
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 他 手上 有 很 水泡
- Có rất nhiều bọng nước trên tay anh ấy.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
肺›