全自动控制器 quán zìdòng kòngzhì qì
volume volume

Từ hán việt: 【toàn tự động khống chế khí】

Đọc nhanh: 全自动控制器 (toàn tự động khống chế khí). Ý nghĩa là: bộ điều khiển tự động.

Ý Nghĩa của "全自动控制器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全自动控制器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ điều khiển tự động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全自动控制器

  • volume volume

    - 自动控制 zìdòngkòngzhì

    - điều khiển tự động

  • volume volume

    - 寒冷 hánlěng de 春季 chūnjì huì 自然 zìrán 控制 kòngzhì 昆虫 kūnchóng de 数量 shùliàng

    - Thời tiết mùa xuân lạnh lẽo tự nhiên giúp kiểm soát số lượng côn trùng.

  • volume volume

    - 控制 kòngzhì 冲动 chōngdòng shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Kiểm soát sự bốc đồng thì rất quan trọng.

  • volume volume

    - 控制 kòngzhì le 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Cô ấy kiểm chế được cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Cô ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ de 贪婪 tānlán

    - Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.

  • volume volume

    - 勃然大怒 bórándànù 简直 jiǎnzhí 控制 kòngzhì 不住 búzhù 自己 zìjǐ

    - Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao