Đọc nhanh: 全自动控制器 (toàn tự động khống chế khí). Ý nghĩa là: bộ điều khiển tự động.
全自动控制器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ điều khiển tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全自动控制器
- 自动控制
- điều khiển tự động
- 寒冷 的 春季 会 自然 控制 昆虫 的 数量
- Thời tiết mùa xuân lạnh lẽo tự nhiên giúp kiểm soát số lượng côn trùng.
- 控制 冲动 是 很 重要 的
- Kiểm soát sự bốc đồng thì rất quan trọng.
- 她 控制 了 自己 的 情绪
- Cô ấy kiểm chế được cảm xúc của mình.
- 她 努力 控制 自己 的 情绪
- Cô ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 我 勃然大怒 , 简直 控制 不住 自己
- Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
制›
动›
器›
控›
自›