Đọc nhanh: 甲酸 (giáp toan). Ý nghĩa là: a-xít fê-mi-ê (hoá).
甲酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít fê-mi-ê (hoá)
最简单的有机酸,分子式HCOOH,无色液体,有刺激性臭味用来制造草酸,也用于染色和制革工业也叫蚁酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
酸›