Đọc nhanh: 再生胶 (tái sinh giao). Ý nghĩa là: Nhựa tái sinh; cao su tái sinh.
再生胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa tái sinh; cao su tái sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生胶
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 再生纸
- giấy tái chế
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 他 生气 了 , 别 再 撩逗 他 了
- Anh ấy tức giận rồi, đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 休 要 生气 , 我们 再谈
- Đừng tức giận, chúng ta sẽ nói chuyện lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
生›
胶›