Đọc nhanh: 苯甲酸钠 (bản giáp toan nột). Ý nghĩa là: natri benzoat, E211 (chất bảo quản thực phẩm).
苯甲酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri benzoat, E211 (chất bảo quản thực phẩm)
sodium benzoate, E211 (a food preservative)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯甲酸钠
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
苯›
酸›
钠›