Đọc nhanh: TPU材料 (tài liệu). Ý nghĩa là: Nhựa TPU.
TPU材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa TPU
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TPU材料
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›