TPU材料 tpu cáiliào
volume volume

Từ hán việt: 【tài liệu】

Đọc nhanh: TPU材料 (tài liệu). Ý nghĩa là: Nhựa TPU.

Ý Nghĩa của "TPU材料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

TPU材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhựa TPU

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TPU材料

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao