Đọc nhanh: 乙二醇醚 (ất nhị thuần mê). Ý nghĩa là: Ete glycol.
乙二醇醚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ete glycol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙二醇醚
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
二›
醇›
醚›