Đọc nhanh: 聚酰亚胺 (tụ _ á át). Ý nghĩa là: polyimide.
聚酰亚胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polyimide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚酰亚胺
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
聚›
胺›
酰›