Đọc nhanh: 联邦储备系统 (liên bang trừ bị hệ thống). Ý nghĩa là: Federal Reserve System Cục Dự trữ Liên bang.
✪ 1. Federal Reserve System Cục Dự trữ Liên bang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦储备系统
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
备›
系›
统›
联›
邦›