Đọc nhanh: 美国联邦储备 (mĩ quốc liên bang trừ bị). Ý nghĩa là: Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), ngân hàng trung ương Hoa Kỳ.
美国联邦储备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), ngân hàng trung ương Hoa Kỳ
US Federal Reserve (Fed), the US central bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国联邦储备
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 劳伦斯 还 涉嫌 从 美联储
- Lawrence cũng bị nghi ngờ
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
国›
备›
美›
联›
邦›