Đọc nhanh: 金融经济学 (kim dung kinh tế học). Ý nghĩa là: Financial economics Kinh tế học tài chính.
金融经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Financial economics Kinh tế học tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 金融 是 经济 的 重要 部分
- Tài chính là một phần quan trọng của kinh tế.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
济›
经›
融›
金›